Bài 1: (Hướng dẫn giải bài tập số 1 SGK)
Viết theo mẫu
| Hàng | Viết số | Đọc số |
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
| 6 | 3 | 4 | 5 | 7 | 63457 | Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
| 4 | 5 | 9 | 1 | 3 | | |
| 6 | 3 | 7 | 2 | 1 | | |
| 4 | 7 | 5 | 3 | 5 | | |
Hướng dẫn giải
| Hàng | Viết số | Đọc số |
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
| 6 | 3 | 4 | 5 | 7 | 63457 | Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy |
| 4 | 5 | 9 | 1 | 3 | 45913 | Bốn mươi lăm nghìn chín trăm hai mươi mốt |
| 6 | 3 | 7 | 2 | 1 | 63721 | Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt |
| 4 | 7 | 5 | 3 | 5 | 47535 | Bốn mươi bảy nghìn năm trăm ba mươi lăm |
Bài 2: (Hướng dẫn giải bài tập số 2 SGK)
Viết theo mẫu
| Viết số | Đọc số |
| 31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
| 97145 | |
| | Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
| 63211 | |
| | Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Hướng dẫn giải
| Viết số | Đọc số |
| 31942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
| 97145 | Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
| 27155 | Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
| 63211 | Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
| 89371 | Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
Bài 3: (Hướng dẫn giải bài tập số 3 SGK)Số36520; 35521; .. ; … ;… ;36525 ;…
48183; 48184 ;… ;.. ; 48187;… ;…
81317;… ;… ;… ; 81321 ;.. ;..
Hướng dẫn giải36520; 36521; 36522; 36523; 36524; 36525; 36526
48183; 48184; 48185; 48186; 48187; 48188; 48189
81317; 81317; 81319; 81320 ; 8132; 81322; 81323
Bài 4: (Hướng dẫn giải bài tập số 4 SGK)Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
