Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 12
        
            Sách Giải
        
        2023-02-10T01:43:40-05:00
        2023-02-10T01:43:40-05:00
        https://sachgiai.com/tieng-anh-7-global-success/soan-tieng-anh-7-sach-ket-noi-tri-thuc-tu-vung-unit-12-14889.html
        /themes/whitebook/images/no_image.gif
        
            Sách Giải
            
                https://sachgiai.com/uploads/sach-giai-com-logo.png
            
        
        
            
                Thứ sáu - 10/02/2023 01:40
            
            
         
        
            Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 12 - English speaking countries
         
        
            
	
		
			| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | 
		
			| Amazement  | n | /əˈmeɪzmənt/ | Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) | 
		
			| Amazing  | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | Ngạc nhiên (một cách thích thú) | 
		
			| Ancient  | adj | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ, lâu đời | 
		
			| Australia  | n | /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc | 
		
			| Canada  | n | /ˈkænədə/ | Nước Ca-na-đa | 
		
			| Capital  | n | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô | 
		
			| Castle  | n | /ˈkɑːsl/ | Pháo đài | 
		
			| Coastline  | n | /ˈkəʊstlaɪn/ | Đường bờ biển | 
		
			| Culture  | n | /ˈkʌltʃə(r)/ | Nền văn hoá | 
		
			| Historic  | adj | /hɪˈstɒrɪk/ | Thuộc về lịch sử  | 
		
			| Island country  | n | /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ | Đảo quốc | 
		
			| Kilt  | n | /kɪlt/ | Váy truyền thống của đàn ông Xcốt-len | 
		
			| Landscape  | n  | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh  | 
		
			| local | adj | /ˈləʊkl/ | Thuộc về địa phương | 
		
			| Native  | adj | /ˈneɪtɪv/ | (cái gì, con gì) nguyên thuỷ | 
		
			| New Zealand  |   | /ˌnjuː ˈziːlənd/ | Nước Niu-di-lân | 
		
			| Penguin | n | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt | 
		
			| Shining  | adj | /ʃaɪnɪŋ/ | Chói chang chan hoà ánh nắng  | 
		
			| Sunset  | n | /ˈsʌnset/ | Mặt trời lặn | 
		
			| Tattoo  | n | /təˈtuː/ | Hình xăm | 
		
			| (The) UK |   | /ˌjuː ˈkeɪ/ | Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len | 
		
			| (The) USA |   | /ˌjuː es ˈeɪ/ | Hợp chủng quốc Hoa Kì | 
		
			| Tower  | n | /ˈtaʊə(r)/ | Tháp  |