Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 10
Sách Giải
2023-02-10T01:44:41-05:00
2023-02-10T01:44:41-05:00
https://sachgiai.com/tieng-anh-7-global-success/soan-tieng-anh-7-sach-ket-noi-tri-thuc-tu-vung-unit-10-14870.html
/themes/whitebook/images/no_image.gif
Sách Giải
https://sachgiai.com/uploads/sach-giai-com-logo.png
Thứ ba - 10/01/2023 04:21
Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 10 - Energy sources
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Available
|
adj
|
/əˈveɪləbl/
|
Sẵn có
|
Electricity
|
n
|
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
|
Điện năng
|
Energy
|
n
|
/ˈenədʒi/
|
Năng lượng
|
Hydro
|
adj
|
/ˈhaɪdrəʊ/
|
Liên quan đến nước
|
Light bulb
|
n
|
/ˈlaɪt bʌlb/
|
Bóng đèn
|
Limited
|
adj
|
/ˈlɪmɪtɪd/
|
Bị hạn chế
|
Non-renewable
|
adj
|
/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/
|
Không thể tái tạo
|
Nuclear
|
adj
|
/ˈnjuːkliə(r)/
|
Thuộc về hạt nhân
|
Overcool
|
v
|
/ˌəʊvəˈkuːl/
|
Làm cho quá lạnh
|
Overheat
|
v
|
/ˌəʊvəˈhiːt/
|
Làm cho quá nóng
|
Panel
|
n
|
/ˈpænl/
|
Tấm ghép
|
Produce
|
v
|
/prəˈdjuːs/
|
Sản xuất
|
Reduce
|
v
|
/rɪˈdjuːs/
|
Giảm
|
Renewable
|
adj
|
/rɪˈnjuːəbl/
|
Có thể tái tạo
|
Replace
|
v
|
/rɪˈpleɪs/
|
Thay thế
|
Solar
|
adj
|
/ˈsəʊlə(r)/
|
Liên quan đến mặt trời
|
Source
|
n
|
/sɔːs/
|
Nguồn
|
Syllable
|
n
|
/ˈsɪləbl/
|
Âm tiết
|
Tap
|
n
|
/tæp/
|
Vòi
|
Warm
|
v
|
/wɔːm/
|
(Làm cho) ấm lên, nóng lên
|