Từ vựng Tiếng anh 6 Unit 1: My New School - Sách kết nối tri thức
Sách Giải
2022-06-29T05:38:25-04:00
2022-06-29T05:38:25-04:00
https://sachgiai.com/Anh-van/tu-vung-tieng-anh-6-unit-1-my-new-school-sach-ket-noi-tri-thuc-14630.html
/themes/whitebook/images/no_image.gif
Sách Giải
https://sachgiai.com/uploads/sach-giai-com-logo.png
Thứ tư - 29/06/2022 05:06
Từ vựng Tiếng anh 6 Unit 1: My New School bao gồm toàn bộ những từ vựng tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm dễ hiểu và định nghĩa tiếng Việt ngắn gọn giúp các em học sinh lớp 6 học Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức hiệu quả.
Từ mới |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
1. activity |
/ækˈtɪvəti/ |
n |
hoạt động |
2. art |
/ɑːt/ |
n |
nghệ thuật |
3. backpack |
/ˈbækpæk/ |
n |
ba lô |
4. binder |
/ˈbaɪndə(r)/ |
n |
bìa hồ sơ |
5. boarding school |
/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ |
n |
trường nội trú |
6. borrow |
/ˈbɒrəʊ/ |
v |
mượn, vay |
7. break time |
/breɪk taɪm/ |
n |
giờ ra chơi |
8. chalkboard |
/ˈtʃɔːkbɔːd/ |
n |
bảng viết phấn |
9. classmate |
/ˈklɑːsmeɪt/ |
n |
bạn cùng lớp |
10. calculator |
/ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ |
n |
máy tính |
11. compass |
/ˈkʌmpəs/ |
n |
compa |
12. creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
adj |
sáng tạo |
13. diploma |
/dɪˈpləʊmə/ |
n |
bằng, giấy khen |
14. equipment |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
n |
thiết bị |
15. excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
adj |
hào hứng, phấn khích |
16. folder |
/ˈfəʊldə(r)/ |
n |
bìa đựng tài liệu |
17. greenhouse |
/’griːnhaʊs/ |
n |
nhà kính |
18. gym |
/dʒɪm/ |
n |
phòng tập thể dục |
19. healthy |
/ˈhelθi/ |
adj |
khỏe mạnh |
20. help |
/help/ |
v |
giúp đỡ |
21. history |
/ˈhɪstri/ |
n |
lịch sử |
22. ink |
/iŋk/ |
n |
mực |
23. ink bottle |
/iŋkˈbɒtl/ |
n |
lọ mực |
24. international |
/ɪntəˈnæʃnəl/ |
adj |
thuộc về quốc tế |
25. interview |
/ˈɪntəvjuː/ |
n |
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
26. judo |
/ˈdʒuːdəʊ/ |
n |
môn võ ju-đô (của Nhật) |
27. kindergarten |
/ˈkɪndəgɑːtn/ |
n |
nhà trẻ |
28. knock |
/nɒk/ |
v |
gõ cửa |
29. lecturer |
/ˈlektʃərər/ |
n |
giảng viên |
30. locker |
/ˈlɒkə(r)/ |
n |
tủ có khóa |
31. mechanical pencil |
/məˈkænɪkl ˈpensl/ |
n |
bút chì kim |
32. neighbourhood |
/ˈneɪbəhʊd/ |
n |
hàng xóm, vùng lân cận |
33. notepad |
/ˈnəʊtpæd/ |
n |
sổ tay |
34. overseas |
/əʊvəˈsiːz/ |
adj |
ở nước ngoài |
35. pencil sharpener |
/ˈpensl ˈʃɑːpənər/ |
n |
gọt bút chì |
36. physics |
/ˈfɪzɪks/ |
n |
môn Vật lý |
37. playground |
/ˈpleɪgraʊnd/ |
n |
sân chơi |
38. pocket money |
/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ |
n |
tiền tiêu vặt |
39. poem |
/ˈpəʊɪm/ |
n |
bài thơ |
40. private tutor |
/ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ |
n |
gia sư riêng |
41. pupil |
/ˈpjuːpil/ |
n |
học sinh |
42. quiet |
/ˈkwaɪət/ |
adj |
yên tĩnh, yên lặng |
43. remember |
/rɪˈmembə(r)/ |
v |
ghi nhớ |
44. rubber |
/ˈrʌb·ər/ |
n |
cục tẩy |
45. ride |
/raɪd/ |
v |
đi xe |
46. schoolbag |
/ˈskuːlbæg/ |
n |
cặp xách |
47. school lunch |
/ˈskuːl lʌntʃ/ |
n |
bữa ăn trưa ở trường |
48. school supply |
/ˈskuːl səˈplaɪ/ |
n |
dụng cụ học tập |
49. science |
/ˈsaɪəns/ |
n |
môn Khoa học |
50. share |
/ʃeə(r)/ |
v |
chia sẻ |
51. spiral notebook |
/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ |
n |
sổ, vở gáy xoắn/ lò xo |
52. student |
/stjuːdənt/ |
n |
học sinh |
53. surround |
/səˈraʊnd/ |
v |
bao quanh |
54. swimming pool |
/ˈswɪmɪŋ puːl/ |
n |
bể bơi |
55. teacher |
/ˈtiːtʃə(r)/ |
n |
giáo viên |
56. textbook |
/ˈtekst bʊk/ |
n |
sách giáo khoa |
57. uniform |
/ˈjuːnɪfɔːm/ |
n |
bộ đồng phục |