Từ vựng Tiếng anh 6, Unit 2 - Sách kết nối tri thức: My House
Sách Giải
2022-07-11T04:33:57-04:00
2022-07-11T04:33:57-04:00
https://sachgiai.com/Anh-van/tu-vung-tieng-anh-6-unit-2-sach-ket-noi-tri-thuc-my-house-14640.html
/themes/whitebook/images/no_image.gif
Sách Giải
https://sachgiai.com/uploads/sach-giai-com-logo.png
Thứ hai - 11/07/2022 04:25
Từ vựng Tiếng anh 6, Unit 2: My House bao gồm toàn bộ những từ vựng tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm dễ hiểu và định nghĩa tiếng Việt ngắn gọn giúp các em học sinh lớp 6 học Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức hiệu quả.
Từ mới |
Phiên âm/Từ loại |
Định nghĩa |
1. apartment |
/əˈpɑːrt.mənt/ (n) |
căn hộ |
2. attic |
/ˈæt̬.ɪk/ (n) |
gác mái |
3. air-conditioner |
/ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) |
máy điều hòa không khí |
4. alarm clock |
/əˈlɑːm klɒk/ |
đồng hồ báo thức |
5. bedroom |
/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) |
phòng ngủ |
6. bathroom |
/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) |
nhà tắm |
7. bed |
/bed/ (n) |
giường |
8. behind |
/bɪˈhaɪnd/ (pre) |
/bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau |
9. between |
/bɪˈtwin/ (pre) |
ở giữa |
10. blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
cái chăn |
11. bathroom scales |
/ˈbɑːθruːm skeɪlz/ |
cân sức khỏe |
12. country house |
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) |
nhà ở nông thôn |
13. cupboard |
/ˈkʌb·ərd/ (n) |
tủ chén |
14. chair |
/tʃeər/ (n) |
ghế |
15. ceiling fan |
/ˈsiːlɪŋ fæn/ |
quạt trần |
16. cellar |
/ˈselə(r)/ |
tầng hầm |
17. chimney |
/ˈtʃɪmni/ |
ống khói |
18. chopsticks |
/ˈtʃɒpstɪks/ |
đôi đũa |
19. cooker |
/ˈkʊkər/ |
nồi cơm điện |
20. curtain |
/ˈkɜːtn/ |
rèm cửa |
21. cushion |
/ˈkʊʃn/ |
đệm |
22. chest of drawers |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) |
ngăn kéo tủ |
23. crazy |
/ˈkreɪ.zi/ (adj) |
kì dị, lạ thường |
24. department store |
/dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) |
cửa hàng bách hóa |
25. dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) |
máy rửa bát (chén) đĩa |
26. dining room |
/ˈdaɪnɪŋ ruːm/ |
phòng ăn |
27. fridge |
/frɪdʒ/ (n) |
tủ lạnh |
28. furniture |
/ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) |
đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
29. garage |
/ˈɡærɑːʒ/ |
nhà để xe |
30. hall |
/hɑːl/ (n) |
phòng lớn |
31. kitchen |
/ˈkɪtʃ·ən/ (n) |
nhà bếp |
32. lamp |
/læmp/ |
cái đèn |
33. living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) |
phòng khách |
34. light |
/laɪt/ |
ánh sáng |
35. microwave |
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) |
lò vi sóng |
36. messy |
/ˈmes.i/ (adj) |
lộn xộn, bừa bộn |
37. move |
/muːv/ (v) |
di chuyển, chuyển nhà |
38. next to |
/'nɛkst tu/ (pre) |
kế bèn, ở cạnh |
39. in front of |
/ɪn 'frʌnt ʌv/ (pre) |
ở phía trước, đằng trước |
40. under |
/ˈʌn dər/ (pre) |
ở bên dưới, phía dưới |
41. table |
/ˈteɪ bəl/ (n) |
bàn |
42. sofa |
/ˈsoʊ·fə/ (n) |
ghế trường kỷ, ghế sô pha |
43. stilt house |
/stɪltsˌhaʊs / (n) |
nhà sàn |
44. poster |
/ˈpoʊ·stər/ (n) |
áp phích |
45. toilet |
/ˈtɔɪ·lɪt/ (n) |
nhà vệ sinh |
46. town house |
/ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) |
nhà phố |
47. villa |
/ˈvɪl.ə/ (n) |
biệt thự |
48. wardrobe |
/ˈwɔːr.droʊb/ (n) |
tủ đựng quần áo |