Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 11
        
            Sách Giải
        
        2023-02-10T01:44:17-05:00
        2023-02-10T01:44:17-05:00
        https://sachgiai.com/tieng-anh-7-global-success/soan-tieng-anh-7-sach-ket-noi-tri-thuc-tu-vung-unit-11-14879.html
        /themes/whitebook/images/no_image.gif
        
            Sách Giải
            
                https://sachgiai.com/uploads/sach-giai-com-logo.png
            
        
        
            
                Thứ năm - 02/02/2023 04:34
            
            
         
        
            Soạn Tiếng Anh 7 sách Kết nối tri thức: Từ vựng Unit 11 - Travelling in the future
         
        
             
	
		
			| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa | 
		
			| Appear | v | /əˈpɪə(r)/ | Xuất hiện | 
		
			| Autopilot  | adj, n | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | Lái tự động | 
		
			| Bamboo-copter | n | /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ | Chong chóng tre | 
		
			| Comfortable  | adj | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái, đủ tiện nghi | 
		
			| Convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | Thuận tiện, tiện lợi | 
		
			| Disappear | v | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | Biến mất | 
		
			| Driverless | adj | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái | 
		
			| Eco-friendly | adj | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường | 
		
			| Economical | adj | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | Tiết kiệm nhiên liệu | 
		
			| Fume  | n | /fjuːm/ | Khói  | 
		
			| Function  | n | /ˈfʌŋkʃn/ | Chức năng | 
		
			| Hyperloop | n | /ˈhaɪpə(r) luːp/ | Hệ thống giao thông tốc độ cao | 
		
			| Mode of travel  |   | /məʊd əv ˈtrævl/ | Phương thức đi lại | 
		
			| Pedal  | v | /ˈpedl/ | Đạp (xe đạp) | 
		
			| Run on  |   | /rʌn ɒn/ | Chạy bằng (nhiên liệu nào) | 
		
			| Sail  | v | /seɪl/ | Lướt buồm | 
		
			| SkyTran | n | /skaɪtræn/ | Hệ thống tàu điện trên không | 
		
			| Solar-powered |   | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ | Chạy bằng năng lượng mặt trời | 
		
			| Solar-powered ship |   | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ | Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời | 
		
			| Solowheel | n | /ˈsəʊləʊwiːl/ | Phương tiện tự hành cá nhân một bánh | 
		
			| Walkcar | n | /wɔːk kɑː(r)/ | Ô tô tự hành dùng chân | 
		
			| Teleporter  | n | /ˈtelɪpɔːtə(r)/ | Phương tiện di chuyển tức thời |