Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán đại số lớp 7 chương 4 (Đề 2)

Thứ tư - 27/03/2019 10:35
Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán đại số lớp 7 chương 4 (Đề 2) có đáp án kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo.

Trong mỗi câu dưới đây, hãy chọn phương án trả lời đúng:

Câu 1: Thu gọn đơn thức (-5) x3y2z.2/3 xyz4 là:

Đề kiểm tra Toán 7 có đáp án và thang điểm | Đề kiểm tra 15p, 1 tiết Toán 7 Đại số và Hình học

Câu 2: Tính tổng các đơn thức sau: -6x5y,7x5y, -3x5y, x5y là:

A. -x5y      B. 2x5y      C. -4x5y      D. 3x5y

Câu 3: Bậc của đơn thức 5xyz.4x3y2(-2x5y) là:

A. 15      B. 12      C. 13      D. 14

Câu 4: Giá trị của đơn thức A = 3/16 x3y4tại x = 1, y = 2 là:

A. 6      B. 3/8      C. 3/4      D. 3

Câu 5: Tích của các đơn thức -xy2 và (-4/7) x2y5là:

Đề kiểm tra Toán 7 có đáp án và thang điểm | Đề kiểm tra 15p, 1 tiết Toán 7 Đại số và Hình học

Câu 6: Cho hai đơn thức H = 1/3 xayz, Q = x2y3.Tìm a để đơn thức tích A = H.Q có bậc là 8.

A. a = 3      B. a = 2      C. a = 1      D. a = -1

Câu 7: Đơn thức đồng dạng với đơn thức -5/4 x6y3là:

Đề kiểm tra Toán 7 có đáp án và thang điểm | Đề kiểm tra 15p, 1 tiết Toán 7 Đại số và Hình học

Câu 8: Cách sắp xếp đa thức nào sau đây là đúng (theo lũy thừa giảm dần của biến)

A. 5x2 + 3x4 + 2x3 + x - 1

B. -1 + x + 2x3 + 3x4 + 5x2

C. -1 + x + 5x2 + 2x3 + 3x4

D. 3x4 + 2x3 + 5x2 + x - 1

Câu 9: Thu gọn đa thức B(x) = 6x4 - 7x3 + 6x2 - 7x3 + 4x4 + 3 - 5x + 2x ta được đa thức :

A. 6x4 + 14x3 + 6x2 - 3x + 3

B. 10x4 - 14x3 + 6x2 - 3x + 3

C. 6x4 - 7x3 + 6x2 - 3x + 3

D. 7x4 - 14x3 + 6x2 - 3x - 3

Câu 10: Bậc của đa thức 7x2y(-4x3y5) + 17x2y3 - 4x2y + 28x6y5

A. 11      B. 10      C. 9      D. 8

Câu 11: Khẳng định nào sau đây đúng: Số 0 được gọi là

A. Đa thức không và không có bậc

B. Số hữu tỉ và không phải đa thức

C. Đơn thức không và không phải đa thức

D. Đa thức không và có bậc là không

Câu 12: Nghiệm của đa thức 5x-10 là:

A. x = -1/2      B. x = 1/2      C. x = 2      D. x = -2

Câu 13: Cho hai đơn thức A(x) = -2x3 + 9 - 6x + 7x4 - 2x2

B(x) = 5x2 + 9x - 3x4 + 7x3 - 12

Tính tổng A(x) + B(x) của hai đa thức

A. 4x4 - 5x3 + 3x2 + 3x + 3

B. 4x4 + 5x3 + 3x2 + 3x - 3

C. -2x4 + 5x3 - 3x2 + 3x - 3

D. 7x4 + 5x3 + 3x2 - 3x - 3

Câu 14: Giá trị của biểu thức A = xy + x2y2 + x3y3 + x4y4 + x5y5 tại x = 1,y = -1 là:

A. A = 3      B. A = 2      C. A = -1      D. A = 1

Câu 15: Biết C(x) + (x2y2 - xy) = 3x2y2 + 5xy + 8y - 3x + 4. Tìm C(x)

A. 4x2y2 - 6xy + 8y - 3x + 4

B.-2x2y2 - 6xy + 8y + 3x + 4

C. 4x2y2 - 4xy + 8y - 3x + 4

D. 2x2y2 + 6xy + 8y - 3x + 4

Câu 16: Cho các đa thức sau:

P(x) = -5x3 + 7x2 - x + 8, Q(x) = 4x3 - 7x + 3, R(x) = 6x3 + 4x. Tính P(x) - Q(x) + R(x)

A. 3x3 + 7x2 + 11x-5

B. 3x3 + 7x2 + 10x + 5

C.-3x3 + 7x2 - 10x - 5

D. -3x3 + 7x2 + 10x + 5

Câu 17: Cho hai đa thức P(x) = 3x2 + 5x - 1, Q(x) = 3x2 + 2x + 2. Nghiệm của đa thức P(x) - Q(x) là:

A. x = 1      B. x = 2      C. x = 3      D. x = -1

Câu 18: Khẳng định nào sau đây sai về đa thức A = 2x5y2 - 3x3y + 8 + 9xy

A. Bậc của đa thức A là 7

B. Hệ số tự do của đa thức A là 9

C. A là đa thức đã thu gọn

D. Giá trị của đa thức tại x = 0, y = 0 là 8

Câu 19: Gọi a là nghiệm của đa thức 5x - 6, b là nghiệm của đa thức -2x + 3. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a < b           B. a > b

C. a = b           D. Không so sánh được

Câu 20: Cho hai đa thức A = x2y - xy2 + 3x2, B = x2y + xy2 - 2x2 - 1. Tính đa thức A + 2B.

A. 2x2y + xy2 - x2 - 2

B. 3x2y - x2 - 2

C. 3x2y + xy2 - x2 - 2

D. 2x2y + xy2 - x2 - 2

Câu 21: Tổng hệ số cao nhất và hệ số tự do của đa thức

5x2 - 4x2 + 3x - 4x - 4x3 + 1 + 3x3

A. 1      B. 0      C. 2      D. 3

Câu 22: Biết đa thức H(x) = ax3 + ax + 1 nhận x = -2 là nghiệm. Tìm a.

Đề kiểm tra Toán 7 có đáp án và thang điểm | Đề kiểm tra 15p, 1 tiết Toán 7 Đại số và Hình học

Câu 23: Nghiệm của đa thức x2 - x - 2 là:

A. x = -1      B. x = -2      C. x = -1, x = 2      D. x = 2

Câu 24: Cho đa thức D(x) = ax2 + 2x - 2 (a là hằng số) . Tìm a biết D(2) = 6A. a = 1.      B. a = 2      C. a = -1      D. a = 3

Câu 25: Cho đa thức f(x) = x2 - (m - 1)x + 3m - 2 và

g(x) = x2 - 2(m + 1)x - 5m + 1. Tìm m biết f(1) = g(2)

Đề kiểm tra Toán 7 có đáp án và thang điểm | Đề kiểm tra 15p, 1 tiết Toán 7 Đại số và Hình học

ĐÁP ÁN

Mỗi câu trả lời đúng được 0.4 điểm

1 2 3 4 5 6 7
C A D D B C A
8 9 10 11 12 13 14
D B A A C B C
15 16 17 18 19 20 21
D D A B A C B
22 23 24 25      
C C A D      

Câu 1: Chọn C

Ta có (-5) x3y2z.2/3 xyz4

= (-5).2/3 (x3x) (y2y) (zz4)

= -10/3 x4y3z5.

Câu 2: Chọn A

Ta có: -6x5y + 7x5y + (-3x5y) + x5y = -x5y.

Câu 3: Thu gọn

5xyz.4x3y2(-2x5y)

= 5.4.(-2) (xx3x5) (yy2y)z = -40x9y4z

Bậc của đơn thức là 14. Chọn D

Câu 4: Thay x = 1, y = 2 vào đơn thức A

Ta có A = 3/16.13.24 = 3. Chọn D

Câu 5: Ta có -xy2.(-4/7) x2y5 = 4/7 x3y7. Chọn B

Câu 6: Ta có: A = H.Q = 1/3 xayz.x2y3 = 1/3 x(a + 2)y4z

Bậc của đơn thức A là a + 2 + 4 + 1 = 8 ⇒ a + 7 = 8 ⇒ a = 1. Chọn C

Câu 7: Chọn A

Câu 8: Chọn D

Câu 9: Chọn B

Ta có: B(x) = 6x4 - 7x3 + 6x2- 7x3 + 4x4 + 3 - 5x + 2x

= 10x4 - 14x3 + 6x2 - 3x + 3.

Câu 10: Viết đa thức dưới dạng -28x5y6+ 17x2y3 - 4x2y + 28x6y5

Bậc của đa thức là 11. Chọn A

Câu 11: Chọn A

Câu 12: Ta có 5x - 10 = 0 ⇒ x = 2. Chọn C

Câu 13: Ta có:

A(x) + B(x) = -2x3 + 9 - 6x + 7x4 - 2x2+ 5x2 + 9x - 3x4 + 7x3 - 12

= 4x4 + 5x3 + 3x2 + 3x - 3. Chọn B

Câu 14: Thay x = 1, y = -1 vào A ta có A = -1. Chọn C

Câu 15: Ta có: C(x) = 3x2y2 + 5xy + 8y - 3x + 4 - (x2y2 - xy)

= 2x2y2 + 6xy + 8y - 3x + 4. Chọn D

Câu 16: Ta có: P(x) - Q(x) + R(x)

=(-5x3 + 7x2 - x + 8) - (4x3 - 7x + 3) - (6x3 + 4x)

=-5x3 + 7x2 - x + 8 - 4x3 + 7x - 3 + 6x3 + 4x

= -3x3 + 7x2 + 10x + 5. Chọn D

Câu 17: Ta có P(x) - Q(x) = (3x2 + 5x - 1) - (3x2 + 2x + 2) = 3x - 3

Vì 3x - 3 = 0 ⇒ x = 1 nên x = 1 là nghiệm cần tìm. Chọn A

Câu 18: Chọn B

Câu 19: Ta có: 5x - 6 = 0 ⇒ x = 6/5 ⇒ a = 6/5;

-2x + 3 = 0 ⇒ -2x = -3 ⇒ x = 3/2 ⇒ b = 3/2

Vì 6/5 < 3/2 ⇒ a < b. Chọn A

Câu 20: Ta có A + 2B = (x2y - xy2 + 3x2) + 2(x2y + xy2 - 2x2 - 1)

= x2y - xy2 + 3x2 + 2x2y + 2xy2 - 4x2 - 2

= 3x2y + xy2 - x2 - 2. Chọn C

Câu 21: Thu gọn 5x2 - 4x2 + 3x - 4x - 4x3 + 1 + 3x3 = -x3 + x2 - x + 1

Hệ số cao nhất là -1, hệ số tự do là 1. Tồng cần tìm là 0. Chọn B

Câu 22: Vì H(x) nhậ n x = -2 là nghiệm nên

H(-2) = 0 ⇒ -8a - 2a + 1 = 0 ⇒ -10a = -1 ⇒ a = 1/10. Chọn C

Câu 23: Chọn C

Câu 24: Vì D(a) = 6 ⇒ 4a + 4 - 2 = 6 ⇒ 4a + 2 = 6 ⇒ 4a = 4

⇒ a = 1.

Chọn A

Câu 25: Ta có f(1) = 12 -(m - 1).1 + 3m - 2 = 2m

g(2) = 22 - 2(m + 1).2 - 5m + 1 = -9m + 1

Vì f(1) = g(2) ⇒ 2m = -9m + 1 ⇒ 11m = 1 ⇒ m = 1/11. Chọn D

  Ý kiến bạn đọc

THÀNH VIÊN

Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Kênh Bóng đá trực tiếp hôm nay miễn phí ⇔ j888
Kênh 90Phut TV full HD ⇔ Gemwin
iwin ⇔ https://789bet.kitchen/ ⇔ go 88
truc tiep bong da xoilac tv mien phi
link trực tiếp
bóng đá xôi lạc tv hôm nay ⇔ link xem truc tiep bong da xoilac tv ⇔ https://104.248.99.177/
link trực tiếp bóng đá xoilactv tốc độ cao ⇔ xem bóng đá cà khịa tv trực tuyến hôm nay
 ⇔ https://nhatvip.rocks ⇔ shbet
ABC8 ⇔ https://ww88.supply/ ⇔ W88
sin88.run ⇔ TDTC ⇔ 789BET ⇔ BJ88
33win ⇔ 789club ⇔ BJ88 ⇔ 789win
https://789betcom0.com/ ⇔ https://hi88.baby/
https://j88cem.com/ ⇔ iwin ⇔ iwin
iwin ⇔ link 188bet ⇔ iwin ⇔ ko66
iwin ⇔ bet88 ⇔ iwin ⇔ 23win
FB88 ⇔ Hb88 ⇔ BJ88 ⇔ 
789Bet ⇔ 789Bet ⇔ 33WIN
 ⇔ shbet ⇔ kuwin ⇔ VIPwin
Go88 ⇔ 23win ⇔ 789club ⇔ 69VN
BJ88 ⇔ Kuwin ⇔ hi88 ⇔ 789BET
77win tosafe ⇔ https://okvipno1.com/
8K BET ⇔ Go88 ⇔ 789club
69vn ⇔ hi88 ⇔ 789club ⇔ j88
99OK ⇔ jun888 เครดิตฟร ⇔ 
https://789bethv.com/ ⇔ https://88clb.promo/
https://meijia789.com/ ⇔ BK8 ⇔ 33WIN
https://f8bet0.tv/ ⇔ https://choangclub.bar
https://vinbet.fun ⇔ https://uk88.rocks
 ⇔ https://33win.boutique/
789club ⇔ BJ88 ⇔ ABC8 ⇔ iwin
sunwin ⇔ sunwin ⇔ hi88 ⇔ hi88
go 88 ⇔ go88 ⇔ go88 ⇔ sun win
sun win ⇔ sunwin ⇔ sunwin ⇔ iwinclub
iwin club ⇔ iwin ⇔ iwinclub ⇔ iwin club
iwin ⇔ hitclub ⇔ hitclub ⇔ v9bet
v9bet ⇔ v9 bet ⇔ v9bet ⇔ v9 bet
v9 bet ⇔ rikvip ⇔ hitclub ⇔ hitclub
Go88 ⇔ Go88 ⇔ Sunwin ⇔ Sunwin
iwin ⇔ iwin ⇔ rikvip ⇔ rikvip
 v9bet ⇔ v9bet ⇔ iWin ⇔ 23WIN
https://j88.so/ ⇔ https://projectelpis.org/
https://33win103.com/ ⇔ ⇔ 
888B ⇔ 188BET ⇔ J88
https://ww88vs.com/ ⇔ 789BETfaf
https://188bethnv.com/ ⇔ https://win79og.com/
https://cakhiatvz.video/ ⇔ CakhiaTV ⇔ Cakhia TV
https://timnhaonline.net/ ⇔ https://vididong.com/
https://obrigadoportugal.org/ ⇔ https://69vncom.pro/
https://thoibaoso.net/ ⇔ https://hi88.report/
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây